Có 2 kết quả:

茹藘 rú lǘ ㄖㄨˊ 蕠藘 rú lǘ ㄖㄨˊ

1/2

rú lǘ ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ thiến

Từ điển Trung-Anh

(1) Rubia cordifolia
(2) Indian madder
(3) munjit
(4) also written 茜草

rú lǘ ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 茹藘, Rubia cordifolia or Rubia akane, roots used as red dye