Có 2 kết quả:
茹藘 rú lǘ ㄖㄨˊ • 蕠藘 rú lǘ ㄖㄨˊ
Từ điển phổ thông
cỏ thiến
Từ điển Trung-Anh
(1) Rubia cordifolia
(2) Indian madder
(3) munjit
(4) also written 茜草
(2) Indian madder
(3) munjit
(4) also written 茜草
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0